Thông số kỹ thuật Steam Deck
Cấu hình phần cứng
CPU: | AMD APU CPU: Zen 2 4c/8t, 2.4-3.5GHz (up to 448 GFlops FP32) GPU: 8 RDNA 2 CUs, 1.0-1.6GHz (up to 1.6 TFlops FP32) APU power: 4-15W |
RAM: | 16 GB LPDDR5 on-board RAM (5500 MT/s quad 32-bit channels) |
Bộ nhớ trong: | Có 3 phiên bản · 64 GB eMMC (PCIe Gen 2 x1) · 256 GB NVMe SSD (PCIe Gen 3 x4) · 512 GB high-speed NVMe SSD (PCIe Gen 3 x4) Máy có khe cắm thẻ nhớ mở rộng MicroSD tốc độ cao |
Tay cầm và phím bấm
Gamepad controls: | Phím bấm A B X Y D-pad L & R analog triggers L & R bumpers View & Menu buttons 4 x assignable grip buttons |
Thumbsticks: | 2 x full-size analog sticks có cảm ứng điện dung |
Haptics: | HD haptics |
Trackpads: | 2 bàn trackpad vuông 32.5mm có phản hồi xúc giác 55% better latency compared to Steam Controller Pressure-sensitivity for configurable click strength |
Cảm biến hồi chuyển: | 6-Axis IMU |
Màn hình Steam Deck
Độ phân giải: | 1280 x 800px (tỉ lệ 16:10) |
Loại màn: | Màn hình LCD IPS liên kết quang học để nâng cao khả năng đọc |
Kích thước màn hình: | 7 inch (đường chéo) |
Độ sáng: | Tối đa 400 nits |
Refresh rate: | 60Hz |
Touch enabled: | Yes |
Cảm biến: | Cảm biến màn hình dựa vào ánh sáng xung quanh (Ambient light sensor) |
Kết nối
Bluetooth: | Bluetooth 5.0 (dùng để kết nối controller, phụ kiện và âm thanh ) |
Wi-Fi: | Dual-band Wi-Fi radio, 2.4GHz and 5GHz, 2 x 2 MIMO, IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Âm thanh
Channels: | Stereo with embedded DSP for an immersive listening experience |
Microphones: | Dual microphone array |
Headphone / mic jack: | 3.5mm stereo headphone / headset jack |
Digital: | Multichannel audio via DisplayPort over USB-C, standard USB-C, or Bluetooth 5.0 |
Nguồn và PIN
Nguồn: | Nguồn 45W USB Type-C PD 3.0 |
Pin: | Dung lượng PIN40Whr. 2 – 8 tiếng chơi liên tục |
Steam Deck Dock
Cổng USB: | 3 x USB-A 3.1 Gen1 Ports |
Cổng LAN: | Gigabit Ethernet |
Hình ảnh: | DisplayPort 1.4 HDMI 2.0 MST (Multi-Stream Transport) cho phép hỗ trợ đa màn hình Hỗ trợ độ phân giải 4k 60hz, hoặc 2k 120hz FreeSync support |